Có 2 kết quả:

腻歪 nì wai ㄋㄧˋ 膩歪 nì wai ㄋㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see |[ni4 wei5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see |[ni4 wei5]

Bình luận 0